Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
defer to
|
defer to
defer to (v)
submit, succumb, bow to, acquiesce, give in to, yield to, surrender to
antonym: stand up to